Chào mừng bạn đến với Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh - Chủ đề Bất động sản. Bạn có 15 phút để trả lời các câu hỏi, chọn các câu trả lời và nhấn Gửi bài thi Sau khi bạn hoàn thành, hệ thống sẽ tự động hiển thị kết quả bài thi của bạn. 1. Condominium/ Apartment nghĩa là gì? A. Chung cư cao cấp/ chung cư B. Diện tích xây dựng C. Nhà bếp D. Nhà để xe 2. Hallway nghĩa là gì? A. Mái hiên B. Phòng ăn C. Hành lang D. Nhà riêng lẻ, không chung tường 3. Furniture nghĩa là gì? A. vỡ nợ, phá sản B. Chuyển nhượng. C. Hợp đồng D. Nội Thất 4. Master Plan nghĩa là gì? A. Mặt bằng tổng thể B. Bảo vệ môi trường C. Đảm bảo về chất lượng D. Bất động sản 5. Sale Policy nghĩa là gì? A. Bảo vệ môi trường. B. Chính sách bán hàng C. Bàn giao (công trình) D. Khu vực quan trọng trong thành phố. 6. Start date nghĩa là gì? A. Tổng diện tích khu đất B. Anh chị em ruột C. Căn hộ mẫu D. Ngày khởi công 7. Layout Floor nghĩa là gì? A. Chủ đầu tư B. Nhà ở, dinh thự C. Mặt bằng điển hình tầng D. Gia đình tan vỡ 8. Project nghĩ là gì? A. Dự án B. Thương mại C. Đảm bảo về chất lượng D. Tỷ lệ cho vay theo giá trị 9. Liquidated damages là gì? A. Pháp luật B. Giá trị thanh toán tài sản C. Phí làm việc ngoài giờ D. Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng 10. Bid nghĩa là gì? A. Nhà thầu thi công B. Căn hộ mẫu C. bất động sản D. Đấu thầu 11. Payment upon termination nghĩa là gì? A. Hợp tác B. Tỷ lệ vốn đầu tư C. Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng D. Tỷ lệ cho vay theo giá trị 12. Buyer-agency agreement nghĩa là gì? A. Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý B. Văn phòng cho thuê C. Hợp đồng D. Cửa chớp 13. Saleable Area nghĩa là gì? A. Thế chấp với lãi suất linh động B. Diện tích xây dựng C. Mái hiên D. Trang trí 14. Cottage nghĩa là gì? A. Ban công B. Thương lượng C. Nhà ở nông thôn D. Các bước thanh toán 15. Deposit nghĩa là gì? A. Các bước thanh toán. B. Kiểm soát chi phí C. bàn giao (công trình) D. Đặt cọc Time's up Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề Màu sắc Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề Cảm xúc