Chào mừng bạn đến với Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh - Chủ đề Ngôn ngữ. Bạn có 15 phút để trả lời các câu hỏi, chọn các câu trả lời và nhấn Gửi bài thi Sau khi bạn hoàn thành, hệ thống sẽ tự động hiển thị kết quả bài thi của bạn. 1. Afrikaans nghĩa là gì? A. Tiếng Albania B. Tiếng Basque C. Tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi) D. Tiếng Quảng Đông 2. Chinese hoặc Mandarin Chinese nghĩa là gì? A. Tiếng Trung Quốc phổ thông B. Tiếng Hà Lan C. Tiếng Estonia D. Tiếng Pháp 3. Danish nghĩa là gì? A. Tiếng Bosnia B. Tiếng Bulgaria C. Tiếng Ý D. Tiếng Đan Mạch 4. Noun nghĩa là gì? A. Tính từ B. Người mới bắt đầu C. Trạng từ D. Danh từ 5. Minority languages nghĩa là gì? A. Di sản ngôn ngữ thế giới B. Cho phép một ngôn ngữ biến mất C. Những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói D. Tiếng mẹ đẻ 6. Listen nghĩa là gì? A. Cuộc trò chuyện B. Nghe C. Trung bình D. Nâng cao 7. Turkish nghĩa là gì? A. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ B. Tiếng Việt C. Tiếng Wales D. Tiếng Zulu 8. Russian nghĩ là gì? A. Tiếng Ukraina B. Tiếng Swahili C. Tiếng Bồ Đào Nha D. Tiếng Nga 9. Norwegian nghĩa là gì? A. Tiếng Mông Cổ B. Tiếng Mã Lai C. Tiếng Lào D. Tiếng Na Uy 10. Khmer hoặc Cambodian nghĩa là gì? A. Tiếng Khmer B.Tiếng Nhật C. Tiếng Romania D. Tiếng Ý 11. Irish nghĩa là gì? A. Tiếng Iceland B. Tiếng Hungaria C. Tiếng Ai-len D. Tiếng Hindi 12. Czech nghĩa là gì? A. Tiếng Anh B. Tiếng Catalan C. Tiếng Basque D. Tiếng Séc 13. Linguistic diversity nghĩa là gì? A. Sự đa dạng ngôn ngữ B. Chính sách giáo dục ngôn ngữ C. Ngôn ngữ được kế thừa từ đời này sang đời khác D. Di sản ngôn ngữ thế giới 14. To adopt the dominant language nghĩa là gì? A. Tiếng địa phương B. Ngôn ngữ ngước ngoài/thứ hai C. Nói ngôn ngữ chiếm ưu thế D. Tiếng mẹ đẻ 15. Persian hoặc Farsi nghĩa là gì? A. tiếng Ba Tư B. Tiếng Nepal C. Tiếng Mông Cổ D. Tiếng La-tinh Time's up Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề con người Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề Động vật