Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề Shopping – Mua sắm Chào mừng bạn đến với Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh - Chủ đề Shopping – Mua sắm. Bạn có 15 phút để trả lời các câu hỏi, chọn các câu trả lời và nhấn Gửi bài thi Sau khi bạn hoàn thành, hệ thống sẽ tự động hiển thị kết quả bài thi của bạn. 1. Corner shop nghĩa là gì? A. Cửa hàng nhỏ lẻ B. Thị trường cao cấp C. Máy đếm tiền mặt D. Danh sách các đồ cần mua 2. Purse nghĩa là gì? A. Ví tiền phụ nữ B. Tiền mặt C. Nhân viên thu ngân D. Tiền trả lại 3. Bill nghĩa là gì? A. Nợ tiền thẻ tín dụng B. Hưởng tiền hoa hồng C. Hóa đơn D. Trung tâm mua sắm 4. Plastic bag nghĩa là gì? A. Nhân viên bán hàng B. Túi ni-lông C. Lối đi giữa các quầy hàng D. Tờ rơi 5. Credit card nghĩa là gì? A. Ví tiền B. Sự trả giá C. Quả dưa hấu D. Thẻ tín dụng 6. Cashier nghĩa là gì? A. Phiếu giảm giá B. Nhân viên thu ngân C. Giấy biên nhận D. Hoàn lại tiền 7. Mall/shopping center nghĩa là gì? A. Nợ tiền thẻ tín dụng B. Trung tâm mua sắm C. Mặc cả giá tiền D. Rất đắt 8. Flea market nghĩ là gì? A. Có giới hạn tiền tiêu xài B. Cửa hàng nổi tiếng C. Kênh mua sắm D. Chợ trời 9. Cash register nghĩa là gì? A. Xe đẩy hàng B. Tấm séc C. Máy đếm tiền mặt D. Thương mại điện tử 10. High-street name nghĩa là gì? A. Cửa hàng nổi tiếng B. Thị trường cao cấp C. Trả lại hàng D. Thu hút sự chú ý 11. Shop window nghĩa là gì? A. Nhân viên bán hàng B. Quầy C. Cửa kính để trưng bày hàng D. Tờ rơi 12. Aisle nghĩa là gì? A. Thương hiệu B. Giấy biên nhận C. Thẻ thành viên thân thiết D. Lối đi giữa các quầy hàng 13. Shopping list nghĩa là gì? A. Quầy thu tiền B. Danh sách các đồ cần mua C. Phiếu giảm giá D. Rất đắt 14. Retailer nghĩa là gì? A. Người bán lẻ B. Cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà C. Bắt ép ai mua hàng D. Nợ tiền thẻ tín dụng 15. Shop around nghĩa là gì? A. Trung tâm mua sắm B. Phiếu giảm giá C. Thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất D. Việc mặc cả Time's up Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề Hoa quả Đề trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Anh – Chủ đề giáng sinh